Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
88
|
95
|
G7 |
439
|
950
|
G6 |
5550
9274
3688
|
5245
2730
5479
|
G5 |
0139
|
0596
|
G4 |
71599
61991
78492
89217
76443
59042
56083
|
33484
59832
37156
85184
92174
57174
46655
|
G3 |
87129
98401
|
56936
79268
|
G2 |
58434
|
87095
|
G1 |
90557
|
27615
|
ĐB |
908261
|
422645
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 01 | |
1 | 17 | 15 |
2 | 29 | |
3 | 34, 39, 39 | 30, 32, 36 |
4 | 42, 43 | 45, 45 |
5 | 50, 57 | 50, 55, 56 |
6 | 61 | 68 |
7 | 74 | 74, 74, 79 |
8 | 83, 88, 88 | 84, 84 |
9 | 91, 92, 99 | 95, 95, 96 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
53
|
18
|
G7 |
318
|
907
|
G6 |
9367
3564
3700
|
1834
0735
5149
|
G5 |
9134
|
9965
|
G4 |
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250
|
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
|
G3 |
94743
95668
|
22310
27620
|
G2 |
85757
|
22100
|
G1 |
42392
|
40108
|
ĐB |
672733
|
339961
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 06 | 00, 02, 07, 08 |
1 | 14, 18 | 10, 18 |
2 | 20 | 20 |
3 | 33, 34 | 33, 34, 35 |
4 | 43, 44 | 44, 48, 49 |
5 | 50, 53, 53, 57 | |
6 | 64, 67, 68 | 61, 63, 65, 67 |
7 | 77 | |
8 | ||
9 | 92, 94 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
59
|
52
|
G7 |
307
|
210
|
G6 |
4793
6256
5570
|
4237
1040
0821
|
G5 |
5024
|
5179
|
G4 |
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
|
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
|
G3 |
86410
88649
|
04067
84318
|
G2 |
66406
|
67432
|
G1 |
02321
|
90965
|
ĐB |
209975
|
142206
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01, 06, 07 | 02, 06, 09 |
1 | 10, 11 | 10, 13, 14, 18 |
2 | 20, 21, 24, 27 | 21, 21 |
3 | 32, 37 | |
4 | 44, 49 | 40 |
5 | 56, 59 | 52 |
6 | 65, 67 | |
7 | 70, 71, 75 | 74, 79 |
8 | 84 | |
9 | 93, 98 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
24
|
20
|
14
|
G7 |
431
|
150
|
712
|
G6 |
5657
8612
9998
|
3519
8515
3592
|
6541
9513
2010
|
G5 |
6105
|
3004
|
0979
|
G4 |
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
|
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
|
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
|
G3 |
71502
30413
|
19346
79234
|
68828
87577
|
G2 |
43020
|
51178
|
05703
|
G1 |
75309
|
40043
|
59905
|
ĐB |
900670
|
728799
|
264453
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 09 | 01, 04, 04, 09 | 03, 05, 08 |
1 | 12, 13 | 15, 18, 19 | 10, 12, 13, 14 |
2 | 20, 20, 24 | 20 | 23, 28 |
3 | 30, 31 | 34 | |
4 | 43, 46 | 41, 44 | |
5 | 57 | 50 | 53, 57 |
6 | 60, 63 | 69 | |
7 | 70 | 73, 78 | 74, 77, 79, 79 |
8 | 80, 82 | 84 | |
9 | 97, 98 | 92, 94, 99 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
98
|
07
|
90
|
G7 |
289
|
515
|
333
|
G6 |
6570
0015
8670
|
7626
7183
4156
|
1874
0946
5924
|
G5 |
5795
|
5601
|
9597
|
G4 |
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
|
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
|
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
|
G3 |
68899
09727
|
12318
94573
|
66172
30233
|
G2 |
54634
|
64828
|
06890
|
G1 |
47654
|
23517
|
37967
|
ĐB |
124642
|
127835
|
174951
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 09 | 01, 03, 07 | |
1 | 15, 17 | 15, 17, 18 | 15 |
2 | 27 | 26, 28 | 24, 25, 27 |
3 | 34 | 35, 39 | 33, 33 |
4 | 42 | 42, 46 | |
5 | 54 | 56 | 51, 57 |
6 | 60 | 60, 60, 69 | 67 |
7 | 70, 70 | 73 | 70, 72, 74, 74 |
8 | 89 | 83, 83 | |
9 | 90, 91, 92, 95, 96, 98, 99 | 93 | 90, 90, 97 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
17
|
27
|
G7 |
136
|
739
|
G6 |
2636
3561
3126
|
8079
2696
4078
|
G5 |
1268
|
2286
|
G4 |
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
|
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
|
G3 |
37912
54354
|
31958
09110
|
G2 |
97740
|
29020
|
G1 |
72595
|
21191
|
ĐB |
534913
|
157670
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 06, 07 | |
1 | 12, 12, 13, 17, 18 | 10, 13 |
2 | 21, 23, 26 | 20, 20, 27 |
3 | 36, 36 | 33, 39 |
4 | 40, 40 | |
5 | 54, 56 | 58 |
6 | 61, 68, 68 | |
7 | 70, 78, 79 | |
8 | 86 | |
9 | 95 | 91, 93, 93, 96 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
06
|
11
|
G7 |
061
|
472
|
049
|
G6 |
9311
8946
1398
|
9794
2329
9686
|
0652
4697
6895
|
G5 |
0462
|
0560
|
5831
|
G4 |
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
|
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
|
49031
25689
04801
19268
38952
71119
74079
|
G3 |
80194
37972
|
92312
72286
|
80495
26173
|
G2 |
26386
|
56169
|
33681
|
G1 |
53568
|
49606
|
71370
|
ĐB |
553965
|
056428
|
983272
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 06, 06 | 01 | |
1 | 11, 15 | 12 | 11, 19 |
2 | 24, 25 | 25, 28, 29 | |
3 | 33 | 31, 31 | |
4 | 46 | 42, 45, 48 | 49 |
5 | 50, 54, 57 | 52, 52 | |
6 | 61, 62, 65, 68, 68 | 60, 69 | 68 |
7 | 72 | 71, 72 | 70, 72, 73, 79 |
8 | 84, 86 | 86, 86 | 81, 89 |
9 | 94, 98 | 92, 94 | 95, 95, 97 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. Xổ Số Mobi trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |