Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
22
|
42
|
G7 |
600
|
538
|
G6 |
6972
1997
4262
|
7662
0444
9730
|
G5 |
8727
|
7083
|
G4 |
48593
82916
40630
48528
11319
88198
67882
|
87440
35351
65049
00311
13237
84831
83224
|
G3 |
99898
72319
|
08840
09290
|
G2 |
99045
|
67043
|
G1 |
50440
|
60399
|
ĐB |
260643
|
927326
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 00 | |
1 | 16, 19, 19 | 11 |
2 | 22, 27, 28 | 24, 26 |
3 | 30 | 30, 31, 37, 38 |
4 | 40, 43, 45 | 40, 40, 42, 43, 44, 49 |
5 | 51 | |
6 | 62 | 62 |
7 | 72 | |
8 | 82 | 83 |
9 | 93, 97, 98, 98 | 90, 99 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
16
|
18
|
G7 |
590
|
818
|
620
|
G6 |
8527
3542
6038
|
5257
4757
9290
|
1645
9574
7105
|
G5 |
2214
|
6968
|
3255
|
G4 |
88415
41627
20991
38533
00460
01917
68946
|
24426
06861
12661
68411
54044
57341
36916
|
89271
48469
51593
42554
12889
93559
40902
|
G3 |
72199
72378
|
86755
74155
|
24696
00802
|
G2 |
88180
|
06494
|
67848
|
G1 |
57462
|
16225
|
41352
|
ĐB |
271250
|
813359
|
975817
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 05 | ||
1 | 14, 15, 17 | 11, 16, 16, 18 | 17, 18 |
2 | 27, 27 | 25, 26 | 20 |
3 | 32, 33, 38 | ||
4 | 42, 46 | 41, 44 | 45, 48 |
5 | 50 | 55, 55, 57, 57, 59 | 52, 54, 55, 59 |
6 | 60, 62 | 61, 61, 68 | 69 |
7 | 78 | 71, 74 | |
8 | 80 | 89 | |
9 | 90, 91, 99 | 90, 94 | 93, 96 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
69
|
83
|
G7 |
552
|
279
|
G6 |
5061
7213
9790
|
8488
5926
1971
|
G5 |
0957
|
5106
|
G4 |
79484
08132
71493
47324
45895
28608
01540
|
01442
62848
81175
79459
95905
99454
42362
|
G3 |
08241
06042
|
35231
37634
|
G2 |
41644
|
43294
|
G1 |
74328
|
02989
|
ĐB |
856081
|
900322
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 08 | 05, 06 |
1 | 13 | |
2 | 24, 28 | 22, 26 |
3 | 32 | 31, 34 |
4 | 40, 41, 42, 44 | 42, 48 |
5 | 52, 57 | 54, 59 |
6 | 61, 69 | 62 |
7 | 71, 75, 79 | |
8 | 81, 84 | 83, 88, 89 |
9 | 90, 93, 95 | 94 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
85
|
94
|
G7 |
223
|
973
|
G6 |
0726
5802
6231
|
9995
7232
8805
|
G5 |
0242
|
1103
|
G4 |
93413
21434
13515
20567
59880
89026
39011
|
58559
73209
61184
34782
50732
49960
09713
|
G3 |
76431
89343
|
98280
21717
|
G2 |
45432
|
13725
|
G1 |
20693
|
64072
|
ĐB |
830950
|
324863
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 02 | 03, 05, 09 |
1 | 11, 13, 15 | 13, 17 |
2 | 23, 26, 26 | 25 |
3 | 31, 31, 32, 34 | 32, 32 |
4 | 42, 43 | |
5 | 50 | 59 |
6 | 67 | 60, 63 |
7 | 72, 73 | |
8 | 80, 85 | 80, 82, 84 |
9 | 93 | 94, 95 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
89
|
74
|
16
|
G7 |
417
|
030
|
502
|
G6 |
1335
1286
2310
|
8871
4122
7580
|
1085
1016
3054
|
G5 |
5612
|
3928
|
3258
|
G4 |
03648
95757
82442
91472
56592
64399
13393
|
35896
70897
34218
50221
20807
75381
57087
|
44479
26971
30834
18819
88328
44250
26983
|
G3 |
76616
73648
|
30296
30188
|
71592
04647
|
G2 |
45370
|
39040
|
23366
|
G1 |
63575
|
49210
|
44210
|
ĐB |
162010
|
471982
|
771814
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 07 | 02 | |
1 | 10, 10, 12, 16, 17 | 10, 18 | 10, 14, 16, 16, 19 |
2 | 21, 22, 28 | 28 | |
3 | 35 | 30 | 34 |
4 | 42, 48, 48 | 40 | 47 |
5 | 57 | 50, 54, 58 | |
6 | 66 | ||
7 | 70, 72, 75 | 71, 74 | 71, 79 |
8 | 86, 89 | 80, 81, 82, 87, 88 | 83, 85 |
9 | 92, 93, 99 | 96, 96, 97 | 92 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
25
|
25
|
G7 |
577
|
974
|
G6 |
6439
2170
6809
|
9897
3597
1768
|
G5 |
6862
|
5510
|
G4 |
48048
95169
42926
41379
98215
15960
13982
|
80743
01842
01176
76807
10746
95681
80036
|
G3 |
68795
48752
|
25033
15604
|
G2 |
35928
|
32932
|
G1 |
30145
|
58504
|
ĐB |
400517
|
152897
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 09 | 04, 04, 07 |
1 | 15, 17 | 10 |
2 | 25, 26, 28 | 25 |
3 | 39 | 32, 33, 36 |
4 | 45, 48 | 42, 43, 46 |
5 | 52 | |
6 | 60, 62, 69 | 68 |
7 | 70, 77, 79 | 74, 76 |
8 | 82 | 81 |
9 | 95 | 97, 97, 97 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
00
|
54
|
G7 |
056
|
954
|
G6 |
6972
9394
6234
|
8593
8551
8210
|
G5 |
5860
|
5411
|
G4 |
41254
55973
81418
22575
21577
93989
03821
|
52173
89291
25102
51205
13602
89135
97079
|
G3 |
98994
32235
|
50382
92790
|
G2 |
22145
|
38023
|
G1 |
44253
|
60344
|
ĐB |
280429
|
923355
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00 | 02, 02, 05 |
1 | 18 | 10, 11 |
2 | 21, 29 | 23 |
3 | 34, 35 | 35 |
4 | 45 | 44 |
5 | 53, 54, 56 | 51, 54, 54, 55 |
6 | 60 | |
7 | 72, 73, 75, 77 | 73, 79 |
8 | 89 | 82 |
9 | 94, 94 | 90, 91, 93 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. Xổ Số Mobi trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |