| Vĩnh Long | Ninh Thuận | Miền Bắc |
| Bình Dương | Gia Lai | |
| Trà Vinh |
| 10RZ - 11RZ - 12RZ - 16RZ - 17RZ - 5RZ - 6RZ - 8RZ | ||||||||||||
| ĐB | 76520 | |||||||||||
| G.1 | 74213 | |||||||||||
| G.2 | 1639474749 | |||||||||||
| G.3 | 944572323566085660885290132815 | |||||||||||
| G.4 | 3448353288034618 | |||||||||||
| G.5 | 008496634694529850017692 | |||||||||||
| G.6 | 699847960 | |||||||||||
| G.7 | 61874895 | |||||||||||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 01, 01, 03 |
| 1 | 13, 15, 18 |
| 2 | 20 |
| 3 | 32, 35 |
| 4 | 47, 48, 48, 49 |
| 5 | 57 |
| 6 | 60, 61, 63 |
| 7 | |
| 8 | 84, 85, 87, 88 |
| 9 | 92, 94, 94, 95, 98, 99 |
| Đuôi | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 20, 60 |
| 1 | 01, 01, 61 |
| 2 | 32, 92 |
| 3 | 03, 13, 63 |
| 4 | 84, 94, 94 |
| 5 | 15, 35, 85, 95 |
| 6 | |
| 7 | 47, 57, 87 |
| 8 | 18, 48, 48, 88, 98 |
| 9 | 49, 99 |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 |
58
|
94
|
46
|
| G7 |
588
|
386
|
655
|
| G6 |
3792
3032
2597
|
5807
3691
3589
|
0773
9520
7179
|
| G5 |
7343
|
2876
|
7124
|
| G4 |
58014
25753
32122
85182
56030
92570
29102
|
35044
08234
64708
43322
92690
30128
72381
|
43516
02590
47311
12127
04439
83858
10326
|
| G3 |
08197
74894
|
67347
77553
|
95485
41549
|
| G2 |
69656
|
30483
|
34097
|
| G1 |
26721
|
25629
|
56549
|
| ĐB |
231890
|
411356
|
247902
|
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 02 | 07, 08 | 02 |
| 1 | 14 | 11, 16 | |
| 2 | 21, 22 | 22, 28, 29 | 20, 24, 26, 27 |
| 3 | 30, 32 | 34 | 39 |
| 4 | 43 | 44, 47 | 46, 49, 49 |
| 5 | 53, 56, 58 | 53, 56 | 55, 58 |
| 6 | |||
| 7 | 70 | 76 | 73, 79 |
| 8 | 82, 88 | 81, 83, 86, 89 | 85 |
| 9 | 90, 92, 94, 97, 97 | 90, 91, 94 | 90, 97 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
77
|
09
|
| G7 |
593
|
478
|
| G6 |
5176
1205
6843
|
6878
5014
4045
|
| G5 |
5933
|
7485
|
| G4 |
96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130
|
05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239
|
| G3 |
94715
17567
|
78441
50527
|
| G2 |
59879
|
31915
|
| G1 |
66059
|
65894
|
| ĐB |
828530
|
184778
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 05 | 06, 09 |
| 1 | 10, 15 | 10, 14, 15, 16 |
| 2 | 21, 27 | |
| 3 | 30, 30, 33 | 31, 39 |
| 4 | 43, 44, 45 | 41, 45 |
| 5 | 59 | |
| 6 | 67, 67, 69 | |
| 7 | 76, 77, 79 | 78, 78, 78, 78 |
| 8 | 85 | |
| 9 | 93, 99 | 94 |
|
Giá trị Jackpot:
34,658,263,000 đồng
|
|||||
| 03 | 10 | 15 | 27 | 41 | 42 |
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 34,658,263,000 | |
| Giải nhất | 33 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1,346 | 300.000 | |
| Giải ba | 22,287 | 30.000 |
|
Giá trị Jackpot 1:
60,698,802,000 đồng
Giá trị Jackpot 2:
3,660,475,050 đồng
|
||||||
| 01 | 15 | 30 | 38 | 40 | 43 | 13 |
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 60,698,802,000 | |
| Jackpot 2 | 0 | 3,660,475,050 | |
| Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 715 | 500.000 | |
| Giải ba | 15,646 | 50.000 |
xosomobi.vip là trang kết quả xổ số trực tuyến nhanh nhất và chính xác nhất tại Việt Nam. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, Xổ Số Mobi giúp người dùng theo dõi kqxs mọi lúc, mọi nơi một cách tiện lợi và nhanh chóng.
Theo dõi XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày lúc 18h15
Theo dõi XSMN - Kết quả xổ số miền Nam hàng ngày lúc 16h15
Theo dõi XSMT - Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày lúc 17h15
Không chỉ trực tiếp KQXS ba miền, xosomobi.vip còn nhiều tiện ích khác dành cho bạn như dự đoán xổ số, thống kê lô tô, xổ số vietlott, xổ số điện toán hoàn toàn miễn phí.