Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/10/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
28
57
G7
133
723
G6
4808
2833
1260
5574
4781
6233
G5
5617
2658
G4
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
G3
48996
90337
33262
97280
G2
62264
36975
G1
92797
74276
ĐB
091803
595270
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 01, 03, 08
1 17
2 28 23, 24
3 33, 33, 37, 38 33
4 45 41
5 55, 57, 58, 59
6 60, 64 62, 67
7 79 70, 72, 74, 75, 76
8 86, 89 80, 81, 85
9 91, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
48
43
G7
355
508
G6
4312
1625
4423
3229
1412
4140
G5
7078
4006
G4
51488
49038
03841
18234
51945
84976
98687
82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
G3
76856
07343
54234
95537
G2
33351
13727
G1
56594
77396
ĐB
432595
233904
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 04, 06, 08
1 12 12
2 23, 25 27, 29
3 34, 38 30, 34, 37
4 41, 43, 45, 48 40, 43
5 51, 55, 56
6 69
7 76, 78 73, 77
8 87, 88 86
9 94, 95 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/10/2025

Huế Phú Yên
G8
35
73
G7
549
024
G6
3939
6994
4867
6512
6911
7111
G5
7493
0810
G4
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
G3
73100
99473
08673
65700
G2
98676
53582
G1
49904
15868
ĐB
334029
615735
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 04, 05 00
1 10, 11, 11, 12
2 25, 29 24
3 35, 36, 39 32, 35
4 43, 49
5 53 57, 58
6 67 66, 68
7 73, 76, 79 73, 73, 74, 79
8 80 82
9 93, 94 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/10/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
29
70
68
G7
355
266
429
G6
0965
0630
2430
2955
0353
2982
8006
3751
7834
G5
7930
7132
5551
G4
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
G3
71805
63516
16858
53656
57295
71015
G2
04218
14956
64368
G1
78773
18606
70637
ĐB
062307
351241
784740
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04, 04, 05, 07 03, 06, 08 05, 06
1 15, 16, 18 15
2 24, 29 23, 29, 29
3 30, 30, 30 32 34, 34, 36, 37
4 46 41 40
5 52, 55 53, 55, 56, 56, 58 51, 51, 59
6 65, 69 64, 66 68, 68
7 73 70, 71, 72, 77 77
8 82
9 93 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
59
44
80
G7
991
316
017
G6
5127
3709
2130
1167
8349
3007
7711
4684
3449
G5
2229
9566
2024
G4
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
G3
52826
50759
51312
98600
97904
10327
G2
56029
25407
01944
G1
36487
55262
51262
ĐB
490353
967914
319779
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 00, 05, 07, 07 04
1 15 10, 12, 14, 16, 18 11, 17
2 26, 26, 27, 29, 29 24, 25, 27
3 30 39
4 44, 45, 49 44, 46, 48, 49
5 53, 55, 59, 59 50
6 61, 65, 69 62, 63, 66, 67 62
7 79 79
8 87 80, 82, 84, 89, 89
9 91 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/10/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
54
29
G7
116
776
G6
8917
6629
8918
6493
5563
5369
G5
1034
7208
G4
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
G3
29887
38992
78081
63663
G2
55669
38447
G1
91856
15280
ĐB
784936
308734
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01 03, 08
1 16, 17, 17, 18 14
2 20, 29 26, 27, 29
3 34, 36 34
4 43, 44, 47
5 54, 56 51
6 64, 67, 67, 69 63, 63, 69
7 76
8 82, 87 80, 81
9 92 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/10/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
97
05
58
G7
565
194
962
G6
7510
8582
6019
2741
5850
7674
7893
5094
5675
G5
2891
5918
2115
G4
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
G3
24540
95244
73669
54017
48205
65526
G2
96559
01666
01054
G1
25932
72925
94038
ĐB
894041
404233
728951
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09 05, 09 05
1 10, 19, 19 17, 18 15
2 25, 25, 26 20, 26
3 31, 32 33 30, 32, 38
4 40, 41, 44 41, 44, 44, 46
5 54, 55, 58, 59 50 51, 54, 58
6 63, 65 65, 66, 69 62, 63
7 74 73, 75
8 82
9 91, 97 94 93, 94, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/10/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
17
41
G7
146
029
G6
5003
3883
5273
5869
4378
0151
G5
5607
1005
G4
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
G3
09896
84936
48567
95082
G2
74264
69041
G1
87771
19488
ĐB
951958
308242
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 03, 07 05, 05
1 17, 18 15
2 24, 29 22, 24, 29
3 31, 36, 39 35
4 46 41, 41, 42, 46
5 58 51
6 64, 66 67, 69
7 71, 73 78
8 83, 84 82, 88
9 96 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
04
45
G7
804
711
G6
9157
8421
9289
5303
4933
9021
G5
7232
1761
G4
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
G3
82046
12698
06322
71188
G2
09069
70824
G1
93988
40326
ĐB
989447
734840
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 04 03
1 18 11
2 21, 24, 25, 28 21, 22, 24, 26
3 32, 32 30, 33, 36
4 46, 47 40, 45
5 57 58
6 60, 69 60, 61
7 70
8 82, 88, 89 84, 88, 88
9 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/10/2025

Huế Phú Yên
G8
03
20
G7
264
475
G6
4634
7241
8885
4601
4307
7413
G5
2671
1885
G4
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
G3
37716
06422
76322
74963
G2
88727
75845
G1
87740
42642
ĐB
931457
201723
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 03, 08 01, 04, 07
1 16, 19 13
2 22, 27 20, 22, 23
3 34 31
4 40, 41, 41 42, 45, 45
5 57 50, 52
6 64, 67 63
7 71 75, 76
8 81, 85 85
9 93 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/10/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
10
11
71
G7
023
684
928
G6
6319
6300
2617
4722
0799
9437
7121
6307
4147
G5
6312
4714
8762
G4
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
G3
99797
03177
67510
71482
57368
12262
G2
28621
00403
11913
G1
04617
92044
71150
ĐB
395309
094610
296358
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 05, 09 03 06, 07, 07, 09
1 10, 12, 17, 17, 19 10, 10, 11, 14, 18 11, 13, 15, 15
2 21, 23 22 21, 28
3 34 32, 37
4 44 47
5 55 59 50, 58, 59
6 62, 68 69 62, 62, 68
7 76, 77 78 71
8 86 82, 84, 85
9 97 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
15
53
86
G7
017
157
281
G6
9473
8936
2288
3010
8127
0100
4653
8466
1748
G5
4706
7877
3502
G4
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
G3
62559
23972
21083
44623
93699
73109
G2
69662
08089
53707
G1
65875
22827
32904
ĐB
636674
779404
351574
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 06 00, 01, 04 02, 04, 07, 09
1 15, 17 10, 14 10, 13, 14
2 28 23, 26, 26, 27, 27, 29 25
3 36 32
4 47, 49 46 48
5 58, 59 53, 57 51, 53
6 62, 63 66
7 72, 73, 74, 75 77 74
8 88 83, 89 81, 86
9 93 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/10/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
11
15
G7
486
878
G6
9254
0011
0347
7701
9382
5690
G5
4156
1353
G4
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
G3
61445
50173
74575
08379
G2
93309
73722
G1
88408
90990
ĐB
851840
179313
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03, 08, 09 01
1 10, 11, 11 11, 13, 15, 16, 17
2 26 22
3 34
4 40, 45, 47
5 54, 54, 56 53, 54
6 69, 69 65, 68
7 70, 73 75, 78, 79
8 86 82
9 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/10/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
96
52
31
G7
824
855
106
G6
4916
0329
3842
2974
7837
4343
9118
1020
5757
G5
0902
3730
2231
G4
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
G3
67688
46319
92147
51537
35786
01805
G2
11950
71158
94902
G1
37217
87959
20646
ĐB
826578
524605
033339
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 03, 05 00, 05 02, 05, 06, 06
1 16, 17, 19 17, 18
2 24, 29, 29 23 20
3 37 30, 37, 37 31, 31, 39
4 42 43, 47, 48 46
5 50 52, 55, 58, 59 52, 57, 57
6 60 61 61, 67
7 78 74
8 80, 88 83, 83, 89 80, 86
9 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/10/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
15
83
G7
960
562
G6
3039
3631
8651
2091
7973
2836
G5
7479
2521
G4
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
G3
63836
59489
03077
86284
G2
44193
10291
G1
83543
21550
ĐB
077346
554487
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0
1 11, 15
2 21, 29
3 31, 34, 36, 39 36
4 43, 46 42
5 50, 51, 51 50
6 60 62, 67
7 79 72, 73, 77, 77
8 85, 85, 89 82, 83, 84, 87, 89
9 93, 98 91, 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
22
76
G7
359
581
G6
2657
4234
3040
8457
1106
2519
G5
4169
9290
G4
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
G3
18558
84882
50505
73414
G2
77445
29259
G1
76454
38924
ĐB
248337
634623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03 05, 06, 06
1 10 14, 19
2 22 23, 24
3 34, 37, 39
4 40, 45
5 52, 54, 57, 58, 59 54, 57, 59
6 64, 69, 69 66
7 78 76, 79
8 82 80, 81, 86
9 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/10/2025

Huế Phú Yên
G8
12
16
G7
639
662
G6
9324
3381
2830
2001
3849
7646
G5
5647
6364
G4
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
G3
68970
90206
23079
33050
G2
82720
69444
G1
95996
47724
ĐB
995118
999148
Đầu Huế Phú Yên
0 06 01, 05
1 12, 18, 19 16
2 20, 24, 25 24
3 30, 39
4 44, 45, 47 44, 46, 48, 48, 49
5 55 50, 54
6 62, 64
7 70 71, 79
8 81, 84 80, 88
9 95, 96 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/10/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
26
15
41
G7
398
004
780
G6
9004
1364
4147
5244
2369
6031
0255
6139
3494
G5
9675
7070
6315
G4
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
G3
21826
94781
34731
02906
69578
96480
G2
54197
08745
55560
G1
83881
38767
78816
ĐB
589281
013901
674256
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04, 06 01, 04, 04, 06, 06
1 15, 17 15, 16, 18
2 25, 26, 26
3 32 31, 31 39
4 47 44, 45 41
5 59 54, 55, 56
6 64 61, 63, 67, 67, 69 60, 65
7 75 70 78
8 81, 81, 81 86 80, 80, 85
9 90, 92, 97, 98, 98 90, 94, 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
40
89
72
G7
139
702
911
G6
1154
8845
7521
7484
5569
2165
5684
2784
8023
G5
9719
9502
9569
G4
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
G3
29641
89862
85926
52879
32060
60746
G2
59231
54541
16823
G1
44392
28622
50891
ĐB
086699
197666
211516
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 02, 02 00
1 19 11, 16
2 21 22, 26 23, 23
3 31, 37, 39 31
4 40, 41, 45 41 43, 46, 49
5 54 55
6 62, 69 65, 66, 67, 69 60, 63, 69
7 76 76, 77, 78, 79 72
8 80 82, 84, 89 84, 84
9 92, 95, 98, 99 90 90, 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/10/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
37
04
G7
350
022
G6
9400
7315
0347
0009
8889
2135
G5
7226
3373
G4
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
G3
91573
30665
23336
44815
G2
11064
43644
G1
84257
88224
ĐB
677136
222490
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00 04, 09
1 10, 15 15, 15, 15
2 20, 26 22, 24
3 36, 37 31, 35, 36
4 47 44
5 50, 54, 57
6 64, 65, 65 60
7 73, 74, 76, 79 73, 73, 75
8 88, 89
9 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/10/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
05
27
16
G7
494
994
998
G6
4554
2513
1124
7535
9569
9054
4681
4598
3390
G5
4829
1254
5661
G4
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
G3
62165
04350
92798
53490
06107
96918
G2
49765
69232
77029
G1
93930
92297
63140
ĐB
562990
891563
432514
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 05 02, 03 04, 07
1 13, 16 18 14, 14, 16, 17, 18
2 20, 24, 29 25, 27 29
3 30 30, 32, 35
4 48 47 40, 46, 49
5 50, 51, 54 54, 54 50
6 65, 65, 66 63, 69 61
7 78
8 87 81
9 90, 94, 99 90, 94, 97, 98 90, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/10/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
40
22
G7
432
234
G6
7581
5609
4447
1756
1983
5013
G5
0047
5001
G4
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
G3
25756
42811
55597
08302
G2
85450
86198
G1
12850
13402
ĐB
960515
732606
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 01, 09 01, 02, 02, 05, 06
1 11, 15, 18, 18, 19 13
2 29 20, 22
3 32 34, 35, 38
4 40, 47, 47 43, 46
5 50, 50, 51, 56 56
6 63
7
8 81 80, 83
9 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/9/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
94
65
G7
043
305
G6
0367
4463
3899
8258
6627
8413
G5
4893
0363
G4
30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
G3
22431
60074
95093
57411
G2
79332
62170
G1
36145
91108
ĐB
693869
296856
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08
1 18 11, 13, 14
2 27 27
3 31, 32, 32, 35
4 43, 45
5 56, 56, 58
6 63, 67, 69 62, 63, 65
7 74, 79 70, 70, 73
8 80, 85
9 90, 93, 94, 95, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/9/2025

Huế Phú Yên
G8
64
02
G7
031
762
G6
1524
9591
8559
5240
4583
9241
G5
2821
8653
G4
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
G3
11984
14126
42157
98784
G2
77424
12461
G1
60191
91349
ĐB
543916
521927
Đầu Huế Phú Yên
0 06 02, 02
1 13, 16
2 21, 24, 24, 26, 27 23, 27
3 31
4 40, 41, 42, 49, 49
5 59, 59 53, 57
6 61, 64 61, 62
7 74, 75 70
8 84 83, 84, 89
9 91, 91 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/9/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
45
60
01
G7
727
612
346
G6
7421
2918
9923
8800
1649
4816
8368
2302
8479
G5
1338
5045
3269
G4
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
G3
16099
09654
55190
77052
74977
76154
G2
79982
28825
41761
G1
65092
83371
88702
ĐB
980109
134441
221981
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 05, 09 00, 02 01, 02, 02
1 18, 18 12, 16, 16, 19 14
2 21, 23, 27, 27 25 27
3 38 37 34
4 45 41, 45, 49 46, 49
5 54, 55 52, 59 50, 54
6 68 60, 64 61, 68, 69
7 71 77, 77, 79
8 82 81
9 92, 95, 99 90, 99 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/9/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
08
74
86
G7
125
910
571
G6
5783
1194
0226
3477
8997
1196
4654
7515
4221
G5
5432
5200
6910
G4
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
G3
09579
27049
10271
29180
93129
70912
G2
94159
70634
94046
G1
69760
32283
63663
ĐB
888186
189481
843701
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 08 00, 09 01, 02
1 15, 15, 18 10 10, 12, 15
2 25, 26 21, 26, 29
3 32 34, 37 31
4 49 40 46
5 50, 59 58 54
6 60, 62, 68 62, 63, 63
7 79 71, 71, 74, 76, 77 71
8 83, 86 80, 81, 83, 83 80, 81, 86
9 94 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/9/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
72
56
G7
284
830
G6
0459
0968
6377
1453
3025
3900
G5
9816
3813
G4
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
G3
48215
44987
95426
28021
G2
57656
98248
G1
47327
21921
ĐB
744234
996946
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 07 00
1 15, 15, 16 10, 13
2 27 21, 21, 25, 26
3 32, 34 30, 30
4 40, 46, 48
5 50, 56, 59, 59 53, 56
6 63, 68
7 72, 77 72, 77
8 84, 87
9 94 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/9/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
88
70
90
G7
369
071
508
G6
2446
5272
3719
4401
0549
3884
2212
5905
6032
G5
2496
7578
0768
G4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
G3
86244
30539
72645
93377
63513
94200
G2
02134
95075
40022
G1
71936
89123
73475
ĐB
091434
548107
453805
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 07 00, 02, 04, 04, 05, 05, 08
1 12, 19 11, 19 12, 13
2 23, 29 21, 22
3 31, 34, 34, 35, 36, 39 32
4 44, 46 45, 49
5 50 50 56
6 66, 69 64, 68, 68
7 72 70, 71, 72, 75, 77, 78 75
8 88 84, 87
9 96, 97, 98 96 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/9/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
59
65
G7
739
247
G6
2660
2696
8221
6046
3554
7867
G5
6664
1002
G4
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
G3
88161
52565
09457
94684
G2
61911
00595
G1
32578
27502
ĐB
861914
357134
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 06 02, 02
1 11, 14
2 21
3 34, 37, 39 34
4 46, 47
5 57, 59 54, 54, 57
6 60, 60, 61, 64, 65 65, 66, 67
7 77, 78 74, 78
8 82 84, 89
9 96 94, 95, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/9/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
26
54
G7
855
709
G6
2932
8498
3271
2923
3962
7301
G5
1368
8852
G4
36924
92404
02180
52944
25017
21820
87642
32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257
G3
10317
59982
20391
97201
G2
10183
23505
G1
75058
02038
ĐB
764188
734238
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 01, 01, 05, 09
1 17, 17 10
2 20, 24, 26 23
3 32 30, 38, 38
4 42, 44
5 55, 58 52, 54, 57
6 68 61, 62, 66, 67
7 71
8 80, 82, 83, 88
9 98 91, 93
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung

Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung. KQXSMT. Sổ Kết Quả XSMT. Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí tại xosomobi.vip

xosomobi.vip nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí.

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung là gì?

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung (KQXSMT) là bảng thống kê kết quả xổ số cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm được thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải 7. Bên cạnh bảng thống kê xổ số truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả những con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối của giải đặc biệt và thống kê xổ số miền Trung về nhiều nhất trong 30 ngày qua. 

Vì sao nên theo dõi Sổ kết quả?

Với nhiều người chơi, việc theo dõi kết quả xổ số theo từng ngày bị dàn trải, dẫn đến việc khó theo dõi kết quả một cách liền mạch. Do đó, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung giúp người chơi dễ dàng thống kê nhanh kết quả xổ số theo biên độ ngày người chơi mong muốn.

Việc áp dụng công nghệ 4.0 và xử lý thuật toán thông minh, việc thống kê đã trở nên đơn giản và thuận tiện hơn chỉ với vài thao tác đơn giản.

Công dụng và lợi ích của Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 

Đối với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia những nghiên cứu và tham khảo những kết quả của 30 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung (KQXSMT), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 30 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi dễ dàng nhìn thấy những con số may mắn hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy giúp người chơi dễ dàng tìm ra được những con số của mình và còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem bảng tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung mới nhất, nhanh nhất tại xosomobi.vip. Sổ Kết Quả Xổ Số miền Bắc, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Nam cũng được cập nhật liên tục trên Xổ Số Mobi.