| An Giang | Bình Định | Miền Bắc |
| Tây Ninh | Quảng Bình | |
| Bình Thuận | Quảng Trị |
| 11SR - 16SR - 2SR - 3SR - 6SR - 7SR - 8SR - 9SR | ||||||||||||
| ĐB | 52668 | |||||||||||
| G.1 | 63189 | |||||||||||
| G.2 | 4843750331 | |||||||||||
| G.3 | 900329733485232517215423618472 | |||||||||||
| G.4 | 8314162940957837 | |||||||||||
| G.5 | 304799124318960390725601 | |||||||||||
| G.6 | 996689242 | |||||||||||
| G.7 | 46085885 | |||||||||||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 01, 03, 08 |
| 1 | 12, 14, 18 |
| 2 | 21, 29 |
| 3 | 31, 32, 32, 34, 36, 37, 37 |
| 4 | 42, 46, 47 |
| 5 | 58 |
| 6 | 68 |
| 7 | 72, 72 |
| 8 | 85, 89, 89 |
| 9 | 95, 96 |
| Đuôi | Lô tô |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | 01, 21, 31 |
| 2 | 12, 32, 32, 42, 72, 72 |
| 3 | 03 |
| 4 | 14, 34 |
| 5 | 85, 95 |
| 6 | 36, 46, 96 |
| 7 | 37, 37, 47 |
| 8 | 08, 18, 58, 68 |
| 9 | 29, 89, 89 |
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
|---|---|---|---|
| G8 |
49
|
63
|
38
|
| G7 |
385
|
090
|
353
|
| G6 |
2489
8813
5621
|
8470
3450
2773
|
6429
7707
4496
|
| G5 |
9133
|
3401
|
2390
|
| G4 |
07774
56162
31615
59322
47378
46021
06351
|
90526
82310
29150
59584
27368
70895
19595
|
65447
34604
55049
54086
53455
54031
09739
|
| G3 |
36796
68783
|
62816
37388
|
41460
22259
|
| G2 |
39363
|
39945
|
41708
|
| G1 |
95144
|
87321
|
34334
|
| ĐB |
473447
|
204056
|
733927
|
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 01 | 04, 07, 08 | |
| 1 | 13, 15 | 10, 16 | |
| 2 | 21, 21, 22 | 21, 26 | 27, 29 |
| 3 | 33 | 31, 34, 38, 39 | |
| 4 | 44, 47, 49 | 45 | 47, 49 |
| 5 | 51 | 50, 50, 56 | 53, 55, 59 |
| 6 | 62, 63 | 63, 68 | 60 |
| 7 | 74, 78 | 70, 73 | |
| 8 | 83, 85, 89 | 84, 88 | 86 |
| 9 | 96 | 90, 95, 95 | 90, 96 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
28
|
61
|
92
|
| G7 |
563
|
350
|
468
|
| G6 |
8022
3445
3410
|
7335
6377
7703
|
6541
1566
7375
|
| G5 |
8918
|
5549
|
3764
|
| G4 |
28539
97866
12933
00879
95909
97807
32204
|
42408
96578
77595
31125
54725
24432
76725
|
51524
56410
01198
46349
50124
39278
06552
|
| G3 |
76660
19615
|
22452
53492
|
48987
80925
|
| G2 |
30316
|
92401
|
94145
|
| G1 |
49031
|
10993
|
48242
|
| ĐB |
471455
|
051659
|
592916
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 07, 09 | 01, 03, 08 | |
| 1 | 10, 15, 16, 18 | 10, 16 | |
| 2 | 22, 28 | 25, 25, 25 | 24, 24, 25 |
| 3 | 31, 33, 39 | 32, 35 | |
| 4 | 45 | 49 | 41, 42, 45, 49 |
| 5 | 55 | 50, 52, 59 | 52 |
| 6 | 60, 63, 66 | 61 | 64, 66, 68 |
| 7 | 79 | 77, 78 | 75, 78 |
| 8 | 87 | ||
| 9 | 92, 93, 95 | 92, 98 |
|
Giá trị Jackpot:
13,225,286,500 đồng
|
|||||
| 07 | 18 | 22 | 29 | 30 | 36 |
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 1 | 13,225,286,500 | |
| Giải nhất | 27 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 937 | 300.000 | |
| Giải ba | 14,952 | 30.000 |
|
Giá trị Jackpot 1:
98,843,019,600 đồng
Giá trị Jackpot 2:
4,619,585,500 đồng
|
||||||
| 09 | 13 | 21 | 45 | 48 | 55 | 38 |
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 98,843,019,600 | |
| Jackpot 2 | 1 | 4,619,585,500 | |
| Giải nhất | 19 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1,150 | 500.000 | |
| Giải ba | 24,802 | 50.000 |
xosomobi.vip là trang kết quả xổ số trực tuyến nhanh nhất và chính xác nhất tại Việt Nam. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, Xổ Số Mobi giúp người dùng theo dõi kqxs mọi lúc, mọi nơi một cách tiện lợi và nhanh chóng.
Theo dõi XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày lúc 18h15
Theo dõi XSMN - Kết quả xổ số miền Nam hàng ngày lúc 16h15
Theo dõi XSMT - Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày lúc 17h15
Không chỉ trực tiếp KQXS ba miền, xosomobi.vip còn nhiều tiện ích khác dành cho bạn như dự đoán xổ số, thống kê lô tô, xổ số vietlott, xổ số điện toán hoàn toàn miễn phí.