| Kiên Giang | Huế | Miền Bắc |
| Tiền Giang | Khánh Hòa | |
| Đà Lạt | Kon Tum |
| 11QY - 13QY - 15QY - 19QY - 2QY - 3QY - 6QY - 8QY | ||||||||||||
| ĐB | 77962 | |||||||||||
| G.1 | 82883 | |||||||||||
| G.2 | 3615849284 | |||||||||||
| G.3 | 194134551951065733738652273333 | |||||||||||
| G.4 | 7939559231424474 | |||||||||||
| G.5 | 850685227564589424432176 | |||||||||||
| G.6 | 493852317 | |||||||||||
| G.7 | 87655299 | |||||||||||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 13, 17, 19 |
| 2 | 22, 22 |
| 3 | 33, 39 |
| 4 | 42, 43 |
| 5 | 52, 52, 58 |
| 6 | 62, 64, 65, 65 |
| 7 | 73, 74, 76 |
| 8 | 83, 84, 87 |
| 9 | 92, 93, 94, 99 |
| Đuôi | Lô tô |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | 22, 22, 42, 52, 52, 62, 92 |
| 3 | 13, 33, 43, 73, 83, 93 |
| 4 | 64, 74, 84, 94 |
| 5 | 65, 65 |
| 6 | 06, 76 |
| 7 | 17, 87 |
| 8 | 58 |
| 9 | 19, 39, 99 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 |
55
|
96
|
33
|
| G7 |
388
|
827
|
843
|
| G6 |
8115
4332
8395
|
1138
4403
2944
|
8213
5668
7280
|
| G5 |
6992
|
3792
|
1961
|
| G4 |
...
...
...
...
...
...
...
|
88221
...
...
...
...
...
...
|
35442
75049
78436
01354
26943
12928
53790
|
| G3 |
...
...
|
...
...
|
91919
...
|
| G2 |
...
|
...
|
...
|
| G1 |
...
|
...
|
...
|
| ĐB |
...
|
...
|
...
|
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 03 | ||
| 1 | 15 | 13, 19 | |
| 2 | 21, 27 | 28 | |
| 3 | 32 | 38 | 33, 36 |
| 4 | 44 | 42, 43, 43, 49 | |
| 5 | 55 | 54 | |
| 6 | 61, 68 | ||
| 7 | |||
| 8 | 88 | 80 | |
| 9 | 92, 95 | 92, 96 | 90 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
66
|
97
|
83
|
| G7 |
002
|
963
|
858
|
| G6 |
1396
1308
9391
|
4979
8213
9323
|
4455
6604
2756
|
| G5 |
9303
|
0261
|
3864
|
| G4 |
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
|
24888
20986
53807
04551
81350
88886
85393
|
85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795
|
| G3 |
19317
65522
|
31965
37145
|
98505
25519
|
| G2 |
11659
|
23645
|
59330
|
| G1 |
38634
|
06437
|
40554
|
| ĐB |
912916
|
017201
|
401390
|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 02, 03, 08 | 01, 07 | 03, 04, 05 |
| 1 | 13, 16, 16, 17 | 13 | 10, 15, 19 |
| 2 | 22 | 23 | 22, 22 |
| 3 | 34 | 37 | 30 |
| 4 | 44 | 45, 45 | |
| 5 | 59 | 50, 51 | 54, 55, 56, 58 |
| 6 | 66 | 61, 63, 65 | 64 |
| 7 | 76 | 79 | 78 |
| 8 | 86, 86, 88 | 83 | |
| 9 | 91, 92, 95, 96 | 93, 97 | 90, 95 |
|
Giá trị Jackpot:
13,646,843,000 đồng
|
|||||
| 02 | 11 | 24 | 31 | 32 | 38 |
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 13,646,843,000 | |
| Giải nhất | 28 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 916 | 300.000 | |
| Giải ba | 15,766 | 30.000 |
|
Giá trị Jackpot 1:
41,488,510,800 đồng
Giá trị Jackpot 2:
4,095,809,200 đồng
|
||||||
| 03 | 05 | 11 | 13 | 24 | 27 | 45 |
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 41,488,510,800 | |
| Jackpot 2 | 1 | 4,095,809,200 | |
| Giải nhất | 14 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1,036 | 500.000 | |
| Giải ba | 17,911 | 50.000 |
xosomobi.vip là trang kết quả xổ số trực tuyến nhanh nhất và chính xác nhất tại Việt Nam. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, Xổ Số Mobi giúp người dùng theo dõi kqxs mọi lúc, mọi nơi một cách tiện lợi và nhanh chóng.
Theo dõi XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày lúc 18h15
Theo dõi XSMN - Kết quả xổ số miền Nam hàng ngày lúc 16h15
Theo dõi XSMT - Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày lúc 17h15
Không chỉ trực tiếp KQXS ba miền, xosomobi.vip còn nhiều tiện ích khác dành cho bạn như dự đoán xổ số, thống kê lô tô, xổ số vietlott, xổ số điện toán hoàn toàn miễn phí.